1 | | 100 trò chơi khỏe/ Phạm Tiến Bình . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - H.: thể dục thể thao, 1985. - 104tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV31489, VV31490 |
2 | | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi . - H.: Kim Đồng, 2009. - 210tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV27221, LCV27222, LCV30869, LCV30870, LCV30871, LCV31679, LCV31681, MTN55527, MTN55528 |
3 | | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Kim Đồng, 2012. - 215tr.: Hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV16742, LCV16743, LCV16744, LCV16745, LCV16746, TNV21814, TNV21815 |
4 | | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thủy biên soạn . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2014. - 215tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN68329, MTN68330 |
5 | | 100 trò chơi hướng dẫn: Dùng cho các trường phổ thông cấp I/ Nguyễn Tử Yến, Phạm Kỳ Nam, Vũ Tiến Yêu . - In lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1963. - 79tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV4554, VV5725 |
6 | | 100 trò chơi khỏe / Phạm Tiến Bình . - In lần thứ 2. - H. : Thể dục thể thao, 1985. - 103tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007816 |
7 | | 100 trò vui cho cha con chúng mình: Thêm trân quý những khoảnh khắc cha con bên nhau/ Gilles Diederichs; Lupe minh họa; Nguyễn Kim Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 115tr.: minh họa; 21cm. - ( Cả nhà bên nhau ) Thông tin xếp giá: MTN77927, MTN77928, TN40044, TN40045, TN40046, TNV23267 |
8 | | 100 trò vui cho con thêm sáng tạo/ Gilles Diederichs, Muriel Dourou; Lupe minh họa; Nguyễn Kim Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 110tr.: minh họa; 21cm. - ( Cả nhà bên nhau ) Thông tin xếp giá: MTN77929, MTN77930, TN40047, TN40048, TN40049, TNV23268 |
9 | | 1000 năm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội qua ô chữ/ Trần Đình Ba . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15753, M118719, M118720, M118721, VL36766, VL36767 |
10 | | 1000 năm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội qua ô chữ/ Trần Đình Ba . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2872, HVL2873 |
11 | | 1000 năm Thăng Long- Đông Đô- Hà Nội qua ô chữ/ Trần Đình Ba . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56332, TNL7527 |
12 | | 101 trò chơi đố từ / George P.M. CCallum; Người dịch: Hà Thiện Thuyên . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2000. - 178tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017445, VN.018643 |
13 | | 101 trò chơi trong sinh hoạt thanh thiếu niên . - H.: Kim Đồng, 2010. - 140tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: LCV29796, LCV31021, LCV31678, LCV31682, TNV21789 |
14 | | 101 trò chơi trong sinh hoạt thanh thiếu niên . - H.: Kim Đồng, 2010. - 140tr.: minh Họa; 19cm Thông tin xếp giá: LCV28109, LCV31285, LCV31286, MTN60359, MTN60360, TN25572, TN25573, TN25574, TN28104, TN28105, TN28106, TNL7383, TNL7384 |
15 | | 126 = một trăm hai mươi sáu trò vui chơi tập thể chọn lọc/ Tôn Thất Đông . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. trẻ, 1999. - 97tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15808, TNV15809 |
16 | | 130 trò chơi khỏe / Phạm Tiến Bình . - H. : Thể dục thể thao, 1971. - 149tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: MTN10882, TNV4550, VN.000366 |
17 | | 130 trò chơi khỏe/ Phạm Tiến Bình . - H.: Tổng cục thể dục thể thao, 1971. - 149tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV24582 |
18 | | 150 trò chơi dân gian Việt Nam/ Nguyễn Thị Hồng biên soạn . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2008. - 199tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN23864, TN23865 |
19 | | 1giờ thành ảo thuật gia/ Hoàng Lộc. T. 5 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2018. - 23tr.: ảnh; 19cm Thông tin xếp giá: MTN80478, MTN80479, MTN80480, MTN80481, TN42526, TN42527, TN42528 |
20 | | 1giờ thành ảo thuật gia/ Hoàng Lộc. T. 6 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2018. - 23tr.: ảnh; 19cm Thông tin xếp giá: MTN80482, MTN80483, MTN80484, MTN80485, TN42529, TN42530, TN42531 |
21 | | 1giờ thành ảo thuật gia/ Hoàng Lộc. T. 7 . - Tp .Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2018. - 23tr.: ảnh; 19cm Thông tin xếp giá: MTN80486, MTN80487, MTN80488, MTN80489, TN42532, TN42533, TN42534 |
22 | | 20 trò chơi dân gian cho thiếu nhi / Nguyễn Thị Thanh Thủy biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2011. - 55tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV21755, TNV21756 |
23 | | 300 câu đố tư duy của sinh viên trường đại học Harvard: Các trò chơi tư duy kinh điển của thế giới/ Hoài Nha: dịch . - H.: Dân trí, 2012. - 232tr.: hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: DM19787, M133039, M133040, M133041, M133042, PM030966, VL45070, VL45071, VV009443 |
24 | | 300 trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ: 2 tuổi/ Cung Huân chủ biên; Giang Hạ dịch . - H.: Phụ nữ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 80tr.: tranh màu; 29cm Thông tin xếp giá: MTN85223, MTN85224, TN47761, TN47762, TNL11702 |
25 | | 300 trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ: 6 tuổi/ Cung Huân chủ biên; Giang Hạ dịch . - H.: Phụ nữ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 76tr.: tranh màu; 29cm Thông tin xếp giá: MTN85225, MTN85226, TN47763, TN47764, TNL11703 |
26 | | 300 trò chơi sinh hoạt dành cho thanh thiếu niên/ Thái Hà: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2013. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN67485, MTN67486, MTN67487, MTN67488, TN32761, TN32762, TN32763, TN32764, TNV22047, TNV22048 |
27 | | 300 trò chơi tư duy của sinh viên trường đại học Harvard: Các trò chơi tư duy kinh điển thế giới/ Hoài Nha: dịch . - H.: Dân trí, 2012. - 252tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM19786, M133035, M133036, M133037, M133038, PM030967, VL45068, VL45069, VV009444 |
28 | | 365 ngày phát triển IQ: Trò chơi trí tuệ/ Nguyễn Văn Dũng dịch . - H. Mỹ Thuật, 2013. - 71tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: MTN65346, MTN65347, MTN65348 |
29 | | 38 trò chơi kỹ năng làm việc nhóm . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010. - 175tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV10352, LCV10353, LCV10354, LCV31491 |
30 | | 49 trò chơi dân gian/ Trịnh Anh Tuấn biên soạn . - H.: Giao thông vận tải, 2007. - 151tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV4845, LCV4846, LCV4847 |
|